Có 2 kết quả:
离任 lí rèn ㄌㄧˊ ㄖㄣˋ • 離任 lí rèn ㄌㄧˊ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave office
(2) to leave one's post
(2) to leave one's post
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave office
(2) to leave one's post
(2) to leave one's post
Bình luận 0